Cuộc đời, đôi khi, như một dòng sông chảy xiết, cuốn trôi đi tất cả những gì ta từng trân quý, để lại phía sau chỉ là bãi bờ hoang tàn của nuối tiếc và nỗi đau. Tôi, một kẻ đã từng đứng trên đỉnh cao của hạnh phúc, giờ đây lại vật vã trong vực sâu của tuyệt vọng, bị nhấn chìm bởi con sóng “giá như” không bao giờ có thật. Hôn nhân của tôi với An, người vợ thanh mai trúc mã, tưởng chừng là một bản tình ca hoàn hảo, được dệt nên từ những năm tháng yêu đương say đắm, từ những lời hứa hẹn trọn đời. An, cô ấy không chỉ là một người vợ, mà còn là một thiên thần trong cuộc đời tôi: xinh đẹp, dịu dàng, đảm đang, và trên hết, cô ấy đã dành trọn cả trái tim mình để vun vén cho tổ ấm nhỏ bé của chúng tôi. Mỗi ánh mắt, mỗi cử chỉ của An đều toát lên sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến. Tôi đã từng tin rằng, An chính là định mệnh của cuộc đời mình, là bến đỗ bình yên mà tôi luôn tìm kiếm.
An luôn là người phụ nữ của gia đình. Cô ấy sắp xếp mọi thứ trong nhà một cách ngăn nắp, tinh tươm. Những bữa cơm An nấu luôn ấm áp và đầy ắp yêu thương, dù chỉ là những món ăn đơn giản. Tôi còn nhớ như in những buổi tối An ngồi bên cạnh, khâu vá từng chiếc áo sờn rách, hay tỉ mẩn sửa chữa những món đồ gia dụng nhỏ. Cô ấy không bao giờ than vãn, dù công việc nhà có vất vả đến đâu. Trong mắt tôi lúc đó, An là hiện thân của sự hoàn hảo, là người phụ nữ lý tưởng mà bất kỳ người đàn ông nào cũng mơ ước. Tôi tự hào về cô ấy, tự hào về tổ ấm mà chúng tôi đã cùng nhau xây dựng. Tình yêu của chúng tôi tưởng chừng như không gì có thể lay chuyển được, vững chắc như một thành trì
Tuy nhiên, bức tranh hạnh phúc ấy bắt đầu xuất hiện những vết rạn nứt đầu tiên từ áp lực vô hình mang tên “con cái”. Mẹ tôi, một người phụ nữ kỹ tính và truyền thống, luôn ám ảnh về việc có cháu nối dõi. Bà thường xuyên bóng gió, thúc giục An sớm mang thai để “giữ chân chồng”, dù tôi đã nhiều lần khẳng định tình yêu chung thủy của mình với An là vĩnh cửu. Những lời nói của mẹ, dù không trực tiếp nhắm vào An, nhưng lại vô tình trở thành gánh nặng tâm lý đè nặng lên vai cô ấy. An vốn dĩ là một người rất tinh tế và nhạy cảm, cô ấy hiểu được nỗi lo của mẹ chồng, và vì muốn làm tròn bổn phận dâu con, An đã quyết định từ bỏ ý định kế hoạch, chấp nhận mọi sự thay đổi của cơ thể để mang thai.
Quá trình mang thai của An vô cùng vất vả. Những cơn ốm nghén triền miên, những đêm mất ngủ, và đặc biệt là sự tăng cân chóng mặt khiến cơ thể cô ấy trở nên nặng nề, sồ sề. Hơn 20kg tăng thêm đã biến một cô gái thon gọn, thanh thoát thành một người phụ nữ với vóc dáng đồ sộ, chậm chạp. Tôi nhìn thấy sự mệt mỏi trong ánh mắt An, nhưng cô ấy vẫn luôn giữ nụ cười trên môi, vẫn vui vẻ cố gắng vì chồng con. Mỗi lần đi làm về, thấy An cặm cụi nấu nướng, giặt giũ với cái bụng bầu vượt mặt, tôi lại cảm thấy xót xa. Tôi cố gắng giúp đỡ An nhiều hơn, nhưng dường như, sự thay đổi về ngoại hình của cô ấy đã bắt đầu gieo mầm một hạt giống khó chịu trong tâm trí tôi, một hạt giống mà tôi không dám thừa nhận.
Sau chín tháng mười ngày mong đợi, con trai đầu lòng của chúng tôi ra đời. Thằng bé kháu khỉnh, nặng gần 4kg, là niềm hạnh phúc vô bờ bến của cả gia đình. An, dù kiệt sức sau ca sinh nở, vẫn nở nụ cười rạng rỡ khi ôm con vào lòng. Ánh mắt cô ấy lấp lánh niềm vui và sự viên mãn của một người mẹ. Mẹ tôi thì vui mừng khôn xiết, bà liên tục tẩm bổ cho An những món ăn bổ dưỡng để cô ấy có nhiều sữa cho con bú. Tôi biết ơn An, biết ơn vì cô ấy đã hy sinh rất nhiều để mang đến cho tôi một đứa con đáng yêu. Nhưng đồng thời, trong sâu thẳm trái tim mình, tôi lại cảm thấy một sự xa cách mơ hồ. Cơ thể An vẫn chưa thể trở lại như xưa, cô ấy vẫn giữ nguyên vóc dáng phì nhiêu, và đặc biệt là những vết rạn chằng chịt trên bụng, như những minh chứng không thể chối cãi cho sự hy sinh của một người mẹ.
Sáu tháng sau sinh, cơ thể An vẫn chưa thực sự hồi phục. Cô ấy vẫn phì nhiêu, vẫn nặng nề. Vết rạn trên bụng vẫn còn rõ nét, như những đường vân của một bản đồ bí ẩn. Trong lần đầu tiên chúng tôi gần gũi trở lại sau một thời gian dài, tôi gần như không thể tiếp tục. Một cảm giác chán nản, thất vọng dâng trào trong tôi. Tôi cảm thấy ghê sợ trước sự thay đổi của cơ thể An. Ánh mắt tôi vô tình lướt qua những vết rạn, và tôi không thể che giấu được sự hụt hẫng của mình. An, với sự nhạy cảm của một người phụ nữ, đã nhận ra điều đó. Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt buồn bã, đầy tự ti, rồi khẽ nói về việc cô ấy cảm thấy mình không còn hấp dẫn, và cả việc mẹ chồng muốn cô ấy tiếp tục giữ sữa cho con nên phải ăn uống tẩm bổ.
Tôi không nói một lời nào. Tôi chỉ quay mặt đi, né tránh ánh mắt đầy tổn thương của An. Sự im lặng của tôi, sự quay lưng lạnh lùng ấy, đã trở thành vết rạn đầu tiên, sâu hoắm trong mối quan hệ của chúng tôi. An, cô ấy có lẽ đã nhận ra rằng, vẻ ngoài của mình đã không còn đủ để níu giữ trái tim tôi. Tôi cảm thấy một sự ích kỷ tột cùng, một sự vô tâm đáng sợ len lỏi trong tâm hồn mình. Tôi biết mình đang làm An đau, nhưng tôi lại không thể kiểm soát được cảm xúc của bản thân. Những suy nghĩ tiêu cực về ngoại hình của An cứ bủa vây lấy tôi, khiến tôi trở nên lạnh nhạt và xa cách.
Vài tháng sau, tại công ty, một cô đồng nghiệp mới chuyển đến. Tên cô ấy là Linh, có vóc dáng thon gọn, thanh mảnh, và khuôn mặt hao hao An thời trẻ. Linh có nụ cười duyên dáng, đôi mắt long lanh và giọng nói dịu dàng. Cô ấy rất nhiệt tình trong công việc, luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người. Sự xuất hiện của Linh như một làn gió mới thổi vào cuộc sống tẻ nhạt của tôi. Tôi bắt đầu cảm thấy rung động trước sự dịu dàng và năng động của cô ấy. Một cảm giác tội lỗi len lỏi trong tôi, tôi biết mình đã có vợ con, nhưng lý trí dường như không thể chống lại được những cảm xúc mới mẻ này.
Ban đầu, tôi cố gắng lảng tránh Linh. Tôi hạn chế tiếp xúc, tránh những cuộc trò chuyện riêng tư. Nhưng càng cố gắng, tôi lại càng bị cuốn vào vòng xoáy ấy. Linh luôn tìm cách tiếp cận tôi, với những câu hỏi thăm quan tâm, những lời khen ngợi tinh tế. Chúng tôi bắt đầu những buổi cà phê sau giờ làm, ban đầu chỉ là nói chuyện công việc, rồi dần dần chuyển sang những câu chuyện cá nhân, những chia sẻ về cuộc sống. Những cái chạm tay vô tình, những ánh mắt trao nhau, và rồi mọi thứ vượt quá giới hạn. Linh biết tôi đã có gia đình, nhưng cô ấy vẫn chấp nhận. “Em không cần gì cả, chỉ cần có anh là đủ,” cô ấy nói với tôi bằng ánh mắt tha thiết, khiến tôi hoàn toàn gục ngã.
Tôi bắt đầu sống cuộc sống hai mặt. Một mặt, tôi là người chồng, người cha gương mẫu trong mắt An và gia đình. Mặt khác, tôi là người tình cuồng nhiệt, say đắm của Linh. Sự lừa dối cứ thế lớn dần lên trong tôi, như một căn bệnh ung thư gặm nhấm tâm hồn. Tôi cảm thấy mình đang đi trên một sợi dây mảnh, biết rằng chỉ cần một chút sơ sẩy, tất cả sẽ sụp đổ. Nhưng tôi không thể dừng lại. Mỗi khi gặp Linh, tôi lại như sống lại những ngày tháng tươi đẹp thời chưa cưới, những ngày tháng vô lo vô nghĩ, không có áp lực của cuộc sống hôn nhân. Linh mang đến cho tôi sự tươi mới, sự kích thích mà tôi đã đánh mất từ lâu.
An vẫn không hề hay biết. Cô ấy vẫn bận rộn với công việc chăm sóc con cái, vẫn tằn tiện từng đồng, vẫn hết lòng vun vén cho gia đình. Cô ấy tin tưởng tôi tuyệt đối, không một chút nghi ngờ. Có những lúc nhìn An vất vả, nhìn thấy những quầng thâm dưới mắt cô ấy vì những đêm thức trắng chăm con, tôi lại thấy thương. Một cảm giác tội lỗi dâng trào, tôi tự nhủ mình phải dừng lại. Nhưng cảm giác ấy nhanh chóng trôi qua, bị lấn át bởi sự cám dỗ của Linh. Tôi trở nên thờ ơ với An, ít trò chuyện, ít quan tâm đến cảm xúc của cô ấy. An có lẽ cũng cảm nhận được sự thay đổi của tôi, nhưng cô ấy lại nghĩ rằng tôi đang gặp áp lực công việc, nên càng cố gắng chăm sóc tôi nhiều hơn.
Cuộc sống hai mặt cứ thế tiếp diễn trong suốt hơn một năm. Tôi sống trong sự giằng xé nội tâm, giữa tình yêu và trách nhiệm với An, và sự say mê, cám dỗ với Linh. Đã có những lúc tôi muốn thú nhận tất cả với An, nhưng nỗi sợ hãi về sự tan vỡ, về việc mất đi tất cả đã ngăn cản tôi. Tôi là một kẻ hèn nhát, một kẻ ích kỷ. Tôi không dám đối mặt với sự thật, không dám đối mặt với hậu quả của những hành động của mình. Tôi chỉ muốn níu giữ cả hai thứ, muốn có được cả hai mà không phải hy sinh bất cứ điều gì.
Khi con trai tôi tròn hai tuổi, An bắt đầu tập gym để lấy lại vóc dáng. Cô ấy kiên trì tập luyện mỗi ngày, ăn uống khoa học. Dần dần, An gầy hơn, thon gọn hơn, và đặc biệt là tươi tắn hơn rất nhiều. Ánh mắt cô ấy lại ánh lên vẻ rạng rỡ như ngày nào. Tôi nhìn An, và trong lòng dấy lên một chút bất ngờ, một chút tiếc nuối mơ hồ. Tôi nhận ra An vẫn đẹp, vẫn cuốn hút, nhưng trái tim tôi lúc đó đã nghiêng hẳn về phía Linh. Tôi đã quá chìm đắm trong sự mới mẻ, trong cảm giác được “trở về tuổi trẻ” mà Linh mang lại, đến nỗi không còn nhìn thấy vẻ đẹp của người vợ đã hy sinh tất cả vì mình.
Rồi, một ngày, công ty tôi tổ chức chuyến du lịch 5 ngày cho toàn thể nhân viên. Đó là cơ hội vàng để tôi và Linh có thể ở bên nhau mà không phải lo lắng bất cứ điều gì. Tôi nói dối An rằng mình phải đi du lịch theo đoàn, rằng công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia. An vẫn tận tình soạn đồ cho tôi, dặn dò tôi chu đáo từng li từng tí, từ việc mang đủ quần áo ấm, thuốc men, đến việc cẩn thận khi đi lại. Cô ấy thậm chí còn đưa con về ngoại để tôi yên tâm vui chơi. Nhìn An tất bật chuẩn bị cho mình, lòng tôi dấy lên một cảm giác tội lỗi nặng nề. Nhưng tôi lại tự trấn an mình rằng, đây sẽ là lần cuối cùng, sau chuyến đi này, tôi sẽ chấm dứt tất cả với Linh.
Tôi tắt điện thoại, cùng Linh thuê riêng một villa sang trọng ở một khu nghỉ dưỡng xa xôi. Chúng tôi tận hưởng những ngày tháng như vợ chồng thật sự, không lo âu, không phiền muộn. Tôi đã hoàn toàn chìm đắm trong men say của tình ái, trong những lời nói ngọt ngào, những cử chỉ ân ái của Linh. Tôi đã quên đi An, quên đi đứa con thơ, quên đi tất cả những trách nhiệm mà tôi đã từng gánh vác. Tôi cứ nghĩ rằng, mình có thể tận hưởng hạnh phúc này mà không phải trả giá. Tôi đã quá ngây thơ, quá tự mãn.
Đến ngày thứ ba của chuyến đi, một linh cảm bất an chợt ập đến. Tim tôi đập dồn dập không ngừng, một cảm giác lo lắng khó tả bao trùm lấy tôi. Tôi không thể giải thích được cảm giác này, nhưng nó khiến tôi phải bật điện thoại. Hàng trăm cuộc gọi nhỡ, hàng nghìn tin nhắn hiện lên. Tôi chết lặng khi đọc tin nhắn đầu tiên: “Vợ con mày bị tai nạn rồi, gọi lại ngay!” Máu trong người tôi như đông lại. Tay tôi run rẩy, làm rơi cả điện thoại. Tôi lảo đảo gọi về nhà, hy vọng đó chỉ là một trò đùa, một sự nhầm lẫn.
Giọng mẹ tôi khản đặc, lạc đi vì khóc: “Con ơi, vợ con… cháu nội mẹ… không còn nữa rồi!” Tiếng sét ngang tai. Cả thế giới quanh tôi bỗng chốc sụp đổ. Tôi ngã quỵ, điện thoại tuột khỏi tay, rơi xuống sàn nhà đá lạnh. Linh chạy đến đỡ tôi, nhưng tôi gạt tay cô ấy ra. Nước mắt tôi trào ra như suối, không thể kìm nén. Tôi gào thét tên An, tên con trai tôi, như một kẻ điên loạn. Chuyến bay về là chuyến bay dài nhất, đau khổ nhất trong cuộc đời tôi. Tôi khóc cạn nước mắt, tự trách bản thân. Tại sao tôi lại ở đây, tại sao tôi lại không ở bên cạnh An và con trai? Tại sao tôi lại là một kẻ phản bội tồi tệ đến vậy?
Về tới nhà, linh cữu của An và con trai đã đặt giữa phòng khách. Khung cảnh ấy như một nhát dao đâm thẳng vào tim tôi. Tôi nhìn An, cô ấy nằm đó, gương mặt vẫn thanh thản, nhưng đôi môi thì tím tái. Tôi nhìn con trai, thằng bé nằm cạnh mẹ, bàn tay bé xíu nắm chặt một con gấu bông. Mùi hương của hoa huệ, mùi hương của nến, và mùi của sự chết chóc bao trùm lấy không gian. Mẹ tôi, với đôi mắt sưng húp vì khóc, lao đến nắm lấy cổ áo tôi, hét lên bằng giọng nói đầy căm phẫn: “Mày là đồ khốn nạn! Mày không có tư cách khóc trước mặt vợ con tao! Chính mày, chính mày đã hại chết vợ con mày!”
Cả họ, cả làng đều nhìn tôi bằng ánh mắt khinh bỉ, căm ghét. Họ thì thầm to nhỏ, những lời nói như những lưỡi dao cứa vào tâm can tôi: “Đồ phản bội!”, “Thằng khốn nạn!”, “Tội đồ!”. Tôi cố gắng giải thích, khóc van xin sự tha thứ, nhưng không ai lắng nghe. Họ chỉ nhìn tôi như một kẻ tội đồ không thể tha thứ. Tôi biết mình đáng bị như vậy. Tôi đã gây ra tội lỗi tày trời, và giờ đây, tôi phải trả giá. Đám tang diễn ra trong không khí u ám, lạnh lẽo. Tôi đứng đó, như một cái xác không hồn, nhìn những người thân yêu của mình dần rời xa tôi.
Sau tang lễ, tôi sống như một cái xác không hồn. Mọi thứ xung quanh tôi đều mất đi ý nghĩa. Căn nhà trở nên trống rỗng, lạnh lẽo đến đáng sợ. Mỗi đêm là một cơn ác mộng kinh hoàng. Tôi thấy An ôm con trai, đứng nhìn tôi bằng ánh mắt uất nghẹn, trách móc. An không nói gì, nhưng ánh mắt cô ấy như hàng ngàn mũi kim đâm vào tim tôi. Tôi tỉnh dậy trong tiếng gào thét nức nở, mồ hôi ướt đẫm. Tôi giày vò bản thân bằng hai chữ “giá như”. Giá như tôi không phản bội An. Giá như tôi không vô tâm. Giá như tôi không chìm đắm trong những dục vọng tầm thường. Giá như…
Nhưng cuộc đời không có hai chữ “giá như” đó. Chỉ còn lại sự giày vò và nỗi cô độc không bao giờ nguôi. Tôi đã đánh mất tất cả: vợ, con, gia đình, và cả danh dự. Tôi đã trở thành một kẻ tội đồ, một kẻ không thể tha thứ. Mỗi ngày trôi qua là một sự tra tấn. Tôi sống trong sự hối hận tột cùng, trong bóng tối của quá khứ. Tôi không biết mình sẽ phải sống như thế nào với nỗi đau này, với gánh nặng tội lỗi này. Có lẽ, đây chính là cái giá mà tôi phải trả cho sự phản bội của mình. Cái giá quá đắt, quá nghiệt ngã.
Một buổi chiều mưa tầm tã, tôi lang thang trên con phố quen thuộc, nơi tôi và An từng hẹn hò, từng trao nhau những lời yêu thương. Tôi bước vào quán cà phê nhỏ mà chúng tôi thường đến. Mùi cà phê thơm lừng, nhưng tôi không thể cảm nhận được gì. Tôi ngồi xuống chiếc ghế quen thuộc, nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những hạt mưa vẫn rơi tí tách. Bỗng nhiên, một giọng nói vang lên bên tai tôi: “Anh khỏe không?” Tôi giật mình quay lại. Trước mặt tôi là một người đàn ông trung niên, với mái tóc bạc trắng và đôi mắt hiền từ. Ông ấy nhìn tôi với ánh mắt đầy cảm thông, như thể ông ấy đã biết tất cả câu chuyện của tôi.
Ông ấy tự giới thiệu là một người bạn cũ của bố An, một người mà tôi chỉ gặp một vài lần trong những dịp lễ tết. Ông ấy ngồi xuống đối diện tôi, không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn tôi. Tôi cảm thấy một sự ấm áp lạ thường lan tỏa trong lòng. Tôi bắt đầu kể cho ông ấy nghe tất cả, về sự phản bội của mình, về cái chết của An và con trai, về nỗi đau đớn và sự hối hận mà tôi đang phải chịu đựng. Tôi khóc nức nở, những giọt nước mắt mặn chát lăn dài trên má. Ông ấy lắng nghe tôi một cách kiên nhẫn, không ngắt lời, không phán xét.
Khi tôi kể xong, ông ấy khẽ thở dài, rồi nói bằng giọng trầm ấm: “Anh biết không, cuộc đời này, ai cũng có những lỗi lầm. Điều quan trọng là chúng ta học được gì từ những lỗi lầm đó, và chúng ta sẽ làm gì để sửa chữa. An, con bé là một người tốt, nó sẽ không muốn anh sống trong đau khổ như thế này đâu. Nó sẽ muốn anh sống tốt, sống có ích, để bù đắp cho những gì đã mất.” Những lời nói của ông ấy như một liều thuốc an thần, xoa dịu vết thương lòng tôi. Tôi nhìn ông ấy, và lần đầu tiên sau bao nhiêu ngày, tôi cảm thấy một tia hy vọng len lỏi trong trái tim.
Từ ngày hôm đó, tôi bắt đầu thay đổi. Tôi vẫn không ngừng hối hận, nhưng tôi không còn tự giày vò mình trong bóng tối của quá khứ nữa. Tôi quyết định sẽ sống một cuộc đời ý nghĩa hơn, để bù đắp cho những lỗi lầm của mình. Tôi xin nghỉ việc, dành thời gian tham gia các hoạt động thiện nguyện, giúp đỡ những mảnh đời bất hạnh. Tôi đến thăm những trại trẻ mồ côi, những bệnh viện, những mái ấm tình thương. Tôi dùng chính câu chuyện của mình để cảnh tỉnh những người đàn ông khác, để họ không đi vào vết xe đổ của tôi.
Tôi cũng thường xuyên đến thăm mộ An và con trai. Tôi kể cho họ nghe về những gì tôi đã làm, về những thay đổi trong cuộc đời tôi. Tôi biết, An và con trai tôi không thể nghe thấy tôi, nhưng tôi tin rằng, linh hồn họ vẫn luôn ở bên cạnh tôi, chứng kiến sự thay đổi của tôi. Mỗi lần đến thăm mộ, tôi lại cảm thấy một sự thanh thản, một sự bình yên trong tâm hồn. Tôi biết, tôi không thể quay ngược thời gian, không thể sửa chữa những lỗi lầm đã qua, nhưng tôi có thể sống tốt hơn, có thể làm những điều có ý nghĩa để bù đắp.
Một ngày nọ, tôi nhận được một cuộc điện thoại từ mẹ. Giọng bà yếu ớt nhưng đầy hy vọng: “Con ơi, có một cô bé mồ côi, hoàn cảnh rất đáng thương. Nó cũng bị mẹ ruột bỏ rơi từ nhỏ. Con có muốn đến thăm nó không?” Tôi đồng ý ngay lập tức. Khi tôi đến trại trẻ mồ côi, tôi gặp một cô bé khoảng 8 tuổi, với đôi mắt to tròn, ngây thơ nhưng chất chứa nỗi buồn. Cô bé có một vết sẹo nhỏ trên trán, và ánh mắt cô bé làm tôi nhớ đến An. Một cảm giác lạ lùng dấy lên trong tôi.
Tôi dành thời gian trò chuyện với cô bé, lắng nghe câu chuyện của em. Cô bé kể về việc em bị mẹ ruột bỏ rơi từ nhỏ, về những ngày tháng lang thang cơ nhỡ, và về nỗi khao khát có một mái ấm gia đình. Tôi nhìn cô bé, và trong lòng tôi dấy lên một tình cảm đặc biệt. Tôi cảm thấy như An đang gửi gắm cô bé này đến cho tôi, như một cơ hội để tôi sửa chữa những sai lầm, để tôi có thể yêu thương và bảo vệ một ai đó.
Sau nhiều đêm suy nghĩ, tôi quyết định nhận cô bé làm con nuôi. Mẹ tôi, ban đầu có vẻ ngần ngại, nhưng sau khi tiếp xúc với cô bé, bà cũng dần yêu thương em. Cô bé mang lại cho căn nhà tôi một sức sống mới, một sự ấm áp mà tôi đã đánh mất từ lâu. Tôi dành tất cả tình yêu thương và sự quan tâm cho cô bé, bù đắp những thiếu thốn mà em đã phải chịu đựng. Tôi dạy em học, chơi với em, và lắng nghe những tâm sự của em. Cô bé gọi tôi là “bố”, một tiếng gọi mà tôi đã khao khát bấy lâu.
Cuộc đời tôi đã thay đổi hoàn toàn. Tôi không còn sống trong bóng tối của quá khứ nữa. Tôi vẫn nhớ về An và con trai, nhưng đó là những ký ức đẹp, là động lực để tôi sống tốt hơn. Tôi đã tìm thấy ý nghĩa cuộc đời mình trong việc chăm sóc và yêu thương cô con gái nuôi bé bỏng. Tôi biết, tôi không thể xóa bỏ quá khứ, nhưng tôi có thể xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Tôi đã học được rằng, dù cuộc đời có nghiệt ngã đến đâu, dù chúng ta có mắc phải lỗi lầm tày trời đến mức nào, thì vẫn luôn có cơ hội để sửa chữa, để chuộc lỗi, và để tìm thấy lại hạnh phúc. Cái giá của sự phản bội là quá đắt, nhưng tôi đã tìm thấy một cách để chuộc lại lỗi lầm, để sống một cuộc đời ý nghĩa hơn, và để những chữ “giá như” không còn giày vò tôi nữa.